Kích cỡ và thông số:
Đường kính mâm xe |
Kích cỡ lốp xe |
Chỉ số tải trọng |
Chỉ số tốc độ |
Ghi chú |
15 |
205/70R15 TL |
96 |
T |
|
215/70R15 TL |
98 |
T |
|
|
225/70R15 TL |
100 |
T |
|
|
235/70R15 TL |
103 |
T |
|
|
235/70R15 EXTRA LOAD TL |
109 |
T |
|
|
255/70R15 TL |
108 |
T |
|
|
16 |
215/65R16 TL |
98 |
T |
|
215/70R16 TL |
100 |
T |
|
|
245/70 R16 EXTRA LOAD TL |
111 |
T |
|
|
265/70R16 TL |
112 |
T |
|
|
265/75R16 TL |
116 |
T |
|
|
17 |
225/65R17 TL |
102 |
H |
|
235/60R17 TL |
102 |
H |
|
|
265/65R17 TL |
112 |
H |
|
|
18 |
265/60R18 TL |
110 |
H |
|
* LƯU Ý: Vui lòng liên hệ Ân Điển để được tư vấn hổ trợ tốt hơn